--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cà độc dược
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cà độc dược
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà độc dược
+
Datura
cà độc dược cảnh
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
cà độc dược
:
Daturacà độc dược cảnh
+
chốt
:
như tốt
+
chống chếnh
:
Xem trống trếnh
+
chắc
:
Solid, firm; secure, steadynhà xây rất chắc, bão to không hề gìthe house is very solidly built and will weather big stormslúa chắc hạtthe rice grain is very firmbắp thịt chắca firm muscleđinh đóng chắcthe nail is firmly driven inthang dựa chắc vào tườngthe ladder is propped securely against the wallnhững bước tiến nhanh và chắcrapid and steady advancesmột tác phẩm viết chắc taya work written with a steady hand
+
chấu
:
như châu chấubuồn như chấu cắngloomily sad